Từ điển Thiều Chửu
婁 - lâu/lũ/lu
① Sao lâu, một ngôi sao trong nhị thập bát tú. ||② Họ Lâu. ||③ Một âm là lũ. Thường. ||④ Buộc trâu. ||⑤ Lại một âm nữa là lu. Kéo vén.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
婁 - lâu
Tên một ngôi sao trong Nhị thập bát tú — Một âm là Lũ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
婁 - lũ
Buộc trâu bò lại — Nhiều lần — Một âm là Lâu. Xem Lâu.


部婁 - bẫu lâu || 婁指 - lũ chỉ ||